Từ "lò mò" trong tiếng Việt có nghĩa là di chuyển một cách chậm rãi, cẩn thận, thường là trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng, ví dụ như trong đêm tối hoặc trong một không gian chật hẹp. Hành động lò mò thường đi kèm với cảm giác không rõ ràng, thiếu tự tin hoặc lo lắng về môi trường xung quanh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong câu đơn giản: "Tôi lò mò trong bóng tối để tìm đèn pin." (Ở đây, người nói đang di chuyển cẩn thận trong bóng tối vì không nhìn thấy rõ.)
Trong ngữ cảnh rừng núi: "Chúng tôi lò mò trong rừng để tìm đường về." (Ở đây, việc lò mò có thể do địa hình khó khăn và không có ánh sáng.)
Sử dụng nâng cao: "Khi lò mò trong những kỷ niệm cũ, tôi cảm thấy một nỗi buồn chợt dâng lên." (Ở đây, lò mò không chỉ về mặt vật lý mà còn là sự khám phá về cảm xúc và ký ức.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Lò mò có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ trong bóng tối mà còn khi người ta cảm thấy không chắc chắn về điều gì đó, như trong việc làm ăn hay tình cảm.
Ví dụ: "Cô ấy lò mò trong cuộc sống để tìm kiếm mục tiêu của mình."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lén lút: Di chuyển một cách bí mật, không muốn người khác thấy.
Chậm chạp: Di chuyển từ từ, không nhanh.
Lập lờ: Không rõ ràng, không chắc chắn.
Liên quan:
Tò mò: Có sự tìm hiểu, khám phá nhưng không nhất thiết phải chậm rãi hay cẩn thận như "lò mò".
Lẩn tránh: Di chuyển tránh xa một cái gì đó, có thể có sự tương đồng trong cảm giác lo lắng.